| 很多外国人会说中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Many foreigners will say Chinese | ⏯ | 
| 中国唐人街  🇨🇳 | 🇬🇧  China Town | ⏯ | 
| 在中国很多人玩  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of people play in China | ⏯ | 
| 中国人说中国话  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese speak Chinese | ⏯ | 
| 会说英语的中国人有很多  🇨🇳 | 🇬🇧  There are many Chinese who speak English | ⏯ | 
| 你到中国会看到很多的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll see a lot of people in China | ⏯ | 
| 到中国你会看到很多的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll see a lot of people in China | ⏯ | 
| 中国有句老话  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres an old saying in China | ⏯ | 
| 中国人很少会英语  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese rarely speak English | ⏯ | 
| 这里中国人很多吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese a lot here | ⏯ | 
| 中国偷拍的人很多  🇨🇳 | 🇬🇧  There are a lot of people in China who secretly shoot | ⏯ | 
| 很多中国人在澳洲  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of Chinese in Australia | ⏯ | 
| 街道上有很多人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are many people in the street | ⏯ | 
| 你喜欢中国吗?中国的人很多  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like China? There are a lot of people in China | ⏯ | 
| 中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese | ⏯ | 
| 会说中国话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you speak Chinese | ⏯ | 
| 我不会中国话  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant speak Chinese | ⏯ | 
| 你会中国话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you speak Chinese | ⏯ | 
| 中国人很好  🇨🇳 | 🇬🇧  Chineses good | ⏯ | 
| 老师是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  The teacher is Chinese | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| dân tộc  🇨🇳 | 🇬🇧  dn t-c | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |