| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| 你应该有很多女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You should have a lot of girlfriends | ⏯ |
| 你很帅,有好多女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre handsome, youve got a lot of girlfriends | ⏯ |
| 我的越南朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My Vietnamese friend | ⏯ |
| 你女朋友多高 🇨🇳 | 🇬🇧 How tall is your girlfriend | ⏯ |
| 我有很多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of friends | ⏯ |
| 他有很多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a lot of friends | ⏯ |
| 很友好,他有很多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Very friendly, he has many friends | ⏯ |
| 我一个朋友,他朋友在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine, his friend in Vietnam | ⏯ |
| 有女朋友多好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How nice it is to have a girlfriend | ⏯ |
| 你有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
| 你有女朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a girlfriend | ⏯ |
| 你中国女朋友多,还是外国女朋友多 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have more Chinese girlfriends or foreign girlfriends | ⏯ |
| 你女朋友很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Your girlfriends cute | ⏯ |
| 你有女朋友没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
| 你有没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
| 你的女朋友多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your girlfriend | ⏯ |
| 有个朋友问你有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did a friend ask you if you had a girlfriend | ⏯ |
| 美女你有没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty, do you have a girlfriend | ⏯ |
| 她有很多好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 She has many good friends | ⏯ |
| 我有很多的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of friends | ⏯ |