tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
quang ninh 🇻🇳 | 🇬🇧 Quang Ninh | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
long 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
很久很久很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long, long, long ago | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
长长久久吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long | ⏯ |
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH 🇨🇳 | 🇬🇧 sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
strong & LONG 🇨🇳 | 🇬🇧 strong and LONG | ⏯ |
长隆大马戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Long Long Circus | ⏯ |
长长久久 🇨🇳 | 🇬🇧 Long and long | ⏯ |
多长多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How long and long | ⏯ |
长的丑活的久 🇨🇳 | 🇬🇧 Long ugly life long | ⏯ |
过久过久,过久 🇨🇳 | 🇬🇧 Too long, too long | ⏯ |
长 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
长的 🇨🇳 | 🇬🇧 long | ⏯ |
长长的 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |