Chinese to Vietnamese

How to say 你们中国的鸡 in Vietnamese?

Bạn Trung Quốc gà

More translations for 你们中国的鸡

中国鸡爪  🇨🇳🇬🇧  Chinese chicken claws
天安门,鸡,中国,你好  🇨🇳🇬🇧  Tiananmen, chicken, China, hello
天安门,鸡,中国  🇨🇳🇬🇧  Tiananmen, Chicken, China
我们中国的  🇨🇳🇬🇧  Were in China
你们是在中国种的牙,还是在你们国家中的呀  🇨🇳🇬🇧  Are you growing teeth in China, or are you in your country
中国欢迎你们  🇨🇳🇬🇧  China welcomes you
带你们去中国  🇨🇳🇬🇧  Take you to China
中国永远欢迎你们的  🇨🇳🇬🇧  China will always welcome you
我们中国  🇨🇳🇬🇧  We in China
我们中国  🇨🇳🇬🇧  We in China
鸡中翅  🇨🇳🇬🇧  Chicken wings
割掉你的鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Cut off your chicken
جۇڭگو  ug🇬🇧  中国
你们想把中国的产品出口到你们国家  🇨🇳🇬🇧  You want to export Chinese products to your country
中国,中国,中国,中国,中国  🇨🇳🇬🇧  China, China, China, China, China
你们到过中国吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to China
你们几号来中国  🇨🇳🇬🇧  What number are you coming to China
这是我们的中国  🇨🇳🇬🇧  This is our China
中国的  🇨🇳🇬🇧  Chinas
中国的  🇨🇳🇬🇧  Chinese

More translations for Bạn Trung Quốc gà

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Meca Mam«eT Trung Tim Ban Buön Hang 1 L6i Våo Entrance  🇨🇳🇬🇧  Meca Mam s eT Trung Tim Ban Bu?n Hang 1 L6i V?o Entrance
KDCTRUNG SON - éB 05:15-19:00:Thdigianhoqtdéng l Thdigial KDC Trung Sdn  🇨🇳🇬🇧  KDCTRUNG SON - ?B 05:15-19:00: Thdigianhoqtd?ng l Thdigial KDC Trung Sdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)