| 最后一次月经是什么时候来的 🇨🇳 | 🇬🇧 When was the last menstruation coming | ⏯ |
| 最后一节课什么时候结束 🇨🇳 | 🇬🇧 When does the last lesson end | ⏯ |
| 下次约什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens the next time about | ⏯ |
| 在什么时候之后 🇨🇳 | 🇬🇧 After what time | ⏯ |
| 最后一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Last hole | ⏯ |
| 最后一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time | ⏯ |
| 你最后的出柜时间在什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When was your last time out | ⏯ |
| 下一次什么时候来深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 When will I come to Shenzhen next time | ⏯ |
| 下一次交学费的时候是什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens the next time you pay your tuition | ⏯ |
| 大概二月什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 About february | ⏯ |
| 下一个月你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time next month | ⏯ |
| 最晚什么时候退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Check out at the latest | ⏯ |
| 你最喜欢什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you like it best | ⏯ |
| 五一什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is May Day | ⏯ |
| 年后什么时候交货 🇨🇳 | 🇬🇧 When will delivery be made in the years after | ⏯ |
| 什么时候 🇪🇸 | 🇬🇧 Is it | ⏯ |
| 什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
| 什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
| 什么时候 🇭🇰 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
| 下一次什么时候过来上课 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come to class next time | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |