| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| 现在有什么发现吗  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you find now | ⏯ | 
| 现在有什么吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats there to eat now | ⏯ | 
| 我们现在有什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do we have now | ⏯ | 
| 我现在在做什么?你现在在做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What am I doing now? What are you doing now | ⏯ | 
| 现在在做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing now | ⏯ | 
| 现在在干什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing now | ⏯ | 
| 现在干什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do now | ⏯ | 
| 现在有什么折扣吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any discounts now | ⏯ | 
| 你现在有什么事吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the matter with you now | ⏯ | 
| 哦,现在有什么菜式  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, whats the dish now | ⏯ | 
| 为什么现在为什么现在干嘛呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Why is it now why you are doing it now | ⏯ | 
| 她现在有可能在做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What she might be doing now | ⏯ | 
| 你现在在干什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing now | ⏯ | 
| 你现在在做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing now | ⏯ | 
| 现在你在干什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing now | ⏯ | 
| 现在在什么地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is it now | ⏯ | 
| 为什么现在还没有到  🇨🇳 | 🇬🇧  Why isnt it here yet | ⏯ | 
| 你现在是什么意思,有什么问题  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you mean now, whats the problem | ⏯ | 
| 现在你讲什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you talking about now | ⏯ | 
| 你现在说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you talking about now | ⏯ |