Chinese to Vietnamese

How to say 叔叔的 in Vietnamese?

Bác của

More translations for 叔叔的

叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle
叔叔叔叔把婶婶打  🇨🇳🇬🇧  Uncle and uncle beat his aunt
马叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Ma
方叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Fang
坏叔叔  🇨🇳🇬🇧  Bad uncle
李叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Li
高大的叔叔给  🇨🇳🇬🇧  The tall uncle gave
那是你的叔叔  🇨🇳🇬🇧  Thats your uncle
他是你的叔叔  🇨🇳🇬🇧  He is your uncle
叔叔送的篮球  🇨🇳🇬🇧  The basketball sent by the uncle
叔叔的钥匙啊!  🇨🇳🇬🇧  Uncles key
他是我的叔叔  🇨🇳🇬🇧  He is my uncle
两个叔叔  🇨🇳🇬🇧  Two uncles
警察叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle, the policeman
约翰叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle John
你好,叔叔  🇨🇳🇬🇧  Hello, Uncle
叔叔舅舅  🇨🇳🇬🇧  Uncle and uncle
叔叔阿姨  🇨🇳🇬🇧  Uncle and aunt

More translations for Bác của

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks