Vietnamese to Chinese

How to say Sao nữa in Chinese?

明星

More translations for Sao nữa

骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng

More translations for 明星

明星星星  🇨🇳🇬🇧  Star stars
明星  🇨🇳🇬🇧  Star
李明星  🇨🇳🇬🇧  Lee star
启明星  🇨🇳🇬🇧  Venus
明星片  🇨🇳🇬🇧  Star Films
明星图  🇨🇳🇬🇧  Star map
你是明星  🇨🇳🇬🇧  Youre a star
体育明星  🇨🇳🇬🇧  Sports stars
电影明星  🇨🇳🇬🇧  movie star
中国明星  🇨🇳🇬🇧  Chinese stars
排球明星  🇨🇳🇬🇧  Volleyball Star
运动明星  🇨🇳🇬🇧  Sports stars
今日明星  🇨🇳🇬🇧  Todays Stars
超级明星  🇨🇳🇬🇧  Superstar
明天星期六  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow is Saturday
星期六明天  🇨🇳🇬🇧  Saturday tomorrow
喜欢的明星  🇨🇳🇬🇧  Favorite star
追韩流明星  🇨🇳🇬🇧  Chasing Korean Stream Stars
明天星期几  🇨🇳🇬🇧  What day tomorrow
你长得像明星  🇨🇳🇬🇧  You look like a star