Chinese to Vietnamese
| 烫水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
| 被开水烫了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been hot with boiling water | ⏯ |
| 这水有点烫 🇨🇳 | 🇬🇧 The waters a little hot | ⏯ |
| 水很烫 🇨🇳 | 🇬🇧 The water is very hot | ⏯ |
| 喝多点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink more water | ⏯ |
| 有点烫 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little hot | ⏯ |
| 沸水很烫 🇨🇳 | 🇬🇧 Boiling water is very hot | ⏯ |
| 多喝点热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink more hot water | ⏯ |
| 喝开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink boiled water | ⏯ |
| 喝点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink some water | ⏯ |
| 多喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink plent | ⏯ |
| 多喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink plenties of water | ⏯ |
| 给BB喝多点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink more water for BB | ⏯ |
| 泡开水喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Soak up water and drink it | ⏯ |
| 喝更多的水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink more water | ⏯ |
| 熨烫 🇨🇳 | 🇬🇧 Ironing | ⏯ |
| 烫伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Scald | ⏯ |
| 烫斗 🇨🇳 | 🇬🇧 Iron | ⏯ |
| 烫发 🇨🇳 | 🇬🇧 Perm | ⏯ |
| 烫金 🇨🇳 | 🇬🇧 Bronzing | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |