| 等你信息呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for your information | ⏯ | 
| 好的,等你信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, wait for your information | ⏯ | 
| 可以,我等你信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, Ill wait for your information | ⏯ | 
| 明天等你信息,晚安  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for your message tomorrow, good night | ⏯ | 
| 你在微信发信息给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat | ⏯ | 
| 你等好了给我发信息  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait and send me a message | ⏯ | 
| 那我等等问一下给你回信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill wait and ask you for a message back | ⏯ | 
| 等你消息  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for your news | ⏯ | 
| 等一下,你们发信息给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, you send me a message | ⏯ | 
| 信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Information | ⏯ | 
| 信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Information | ⏯ | 
| 信息  🇨🇳 | 🇬🇧  information | ⏯ | 
| 我等等问下我朋友给你发信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait and ask my friend to send you a message | ⏯ | 
| 信息消息  🇨🇳 | 🇬🇧  Information message | ⏯ | 
| 你信息饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre siting for dinner | ⏯ | 
| 我现在帮你看一下物流信息,请稍等  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take a look at the logistics information for you now, please wait a minute | ⏯ | 
| 我等你消息  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for your news | ⏯ | 
| 等你的消息  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for your news | ⏯ | 
| 等你好消息  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for your good news | ⏯ | 
| 好的,我等候您的信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Im waiting for your information | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇻🇳 | 🇬🇧  Common diseases | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇨🇳 | 🇬🇧  Bnh thng thhng | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tin  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin | ⏯ | 
| eeding Tin  🇨🇳 | 🇬🇧  eding Tin | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| 锡渣  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin slag | ⏯ | 
| 沙田  🇨🇳 | 🇬🇧  Sha tin | ⏯ | 
| tinfoil cylinder  🇨🇳 | 🇬🇧  tin cylinderfoil | ⏯ | 
| 锡板  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin plate | ⏯ | 
| 锡纸  🇭🇰 | 🇬🇧  Tin foil | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| 锡渣捞出来  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin slag out | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| 따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳 | 🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . . | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |