你放心,我会处理好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured that Ill take care of it | ⏯ |
质量你放心,会很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality you can rest assured that it will be good | ⏯ |
放心的!我会越来越好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry! Im going to get better and better | ⏯ |
他会安排好的,放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell arrange it, rest assured | ⏯ |
好的,请放心,我们会帮你跟进! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, rest assured that well follow up for you | ⏯ |
好的,那我放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, im relieved | ⏯ |
我会的 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 I will, rest assured | ⏯ |
我的车技很好,你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 My car skills are very good, you rest assured | ⏯ |
我会照顾好自己的,放心吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 I will take care of myself, rest assured | ⏯ |
我会放好钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put the money away | ⏯ |
放心吧,我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, Im fine | ⏯ |
好的,那我就放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill be relieved | ⏯ |
你放心,我们的家我会照顾的很好,你不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 You rest assured that our home I will take good care of you dont have to worry | ⏯ |
你对女孩好,她们更会对你好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good to girls, theyll be better for you | ⏯ |
我是说一会儿我对你好一点,你会你会不会对我好 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, a little bit better for you, will you be nice to me | ⏯ |
我妈妈比较担心,你会不会对我好 🇨🇳 | 🇬🇧 My moms worried, youre going to be nice to me | ⏯ |
放心,我们会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, we will | ⏯ |
你放心,我会带你去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured that Ill take you there | ⏯ |
放好。会用到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it away. Its going to be used | ⏯ |
我会放好衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put my clothes away | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Lo cor 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo cor | ⏯ |
Lo alto 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo alto | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
罗湖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo wu | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
No lo siente 🇪🇸 | 🇬🇧 Hes not sorry | ⏯ |