Chinese to Vietnamese

How to say 放心 我会好好对你的 in Vietnamese?

Đừng lo, tôi sẽ đối xử tốt với bạn

More translations for 放心 我会好好对你的

你放心,我会处理好的  🇨🇳🇬🇧  Rest assured that Ill take care of it
质量你放心,会很好的  🇨🇳🇬🇧  Quality you can rest assured that it will be good
放心的!我会越来越好!  🇨🇳🇬🇧  Dont worry! Im going to get better and better
他会安排好的,放心  🇨🇳🇬🇧  Hell arrange it, rest assured
好的,请放心,我们会帮你跟进!  🇨🇳🇬🇧  Well, rest assured that well follow up for you
好的,那我放心了  🇨🇳🇬🇧  Okay, im relieved
我会的 放心  🇨🇳🇬🇧  I will, rest assured
我的车技很好,你放心  🇨🇳🇬🇧  My car skills are very good, you rest assured
我会照顾好自己的,放心吧!  🇨🇳🇬🇧  I will take care of myself, rest assured
我会放好钱  🇨🇳🇬🇧  Ill put the money away
放心吧,我很好  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, Im fine
好的,那我就放心了  🇨🇳🇬🇧  Okay, then Ill be relieved
你放心,我们的家我会照顾的很好,你不用担心  🇨🇳🇬🇧  You rest assured that our home I will take good care of you dont have to worry
你对女孩好,她们更会对你好的  🇨🇳🇬🇧  Youre good to girls, theyll be better for you
我是说一会儿我对你好一点,你会你会不会对我好  🇨🇳🇬🇧  I mean, a little bit better for you, will you be nice to me
我妈妈比较担心,你会不会对我好  🇨🇳🇬🇧  My moms worried, youre going to be nice to me
放心,我们会的  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, we will
你放心,我会带你去的  🇨🇳🇬🇧  Rest assured that Ill take you there
放好。会用到的  🇨🇳🇬🇧  Put it away. Its going to be used
我会放好衣服  🇨🇳🇬🇧  Ill put my clothes away

More translations for Đừng lo, tôi sẽ đối xử tốt với bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Lo cor  🇨🇳🇬🇧  Lo cor
Lo alto  🇨🇳🇬🇧  Lo alto
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
罗湖  🇨🇳🇬🇧  Lo wu
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
No lo siente  🇪🇸🇬🇧  Hes not sorry