| 现在不要玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont play games now | ⏯ | 
| 我现在不是在玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not playing games right now | ⏯ | 
| 我不玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont play games | ⏯ | 
| 以前我玩游戏,现在不玩了  🇨🇳 | 🇬🇧  I used to play games, but now I dont play | ⏯ | 
| 我现在在打游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Im playing games right now | ⏯ | 
| 他们现在不是在玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre not playing games right now | ⏯ | 
| 玩游戏你不能打我微信  🇨🇳 | 🇬🇧  Play the game you cant hit me WeChat | ⏯ | 
| 玩游戏不叫我  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont call me to play games | ⏯ | 
| 现在睡不着  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant sleep now | ⏯ | 
| 不要玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont play games | ⏯ | 
| 不准玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  No games are allowed | ⏯ | 
| 我在游戏呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Im playing | ⏯ | 
| 我现在睡不着了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant sleep now | ⏯ | 
| 我在玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Im playing games | ⏯ | 
| 玩游戏玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Play games | ⏯ | 
| 在玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Playing games | ⏯ | 
| 你不打游戏了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you playing games | ⏯ | 
| 先不聊了,我在打游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont talk, Im playing the game | ⏯ | 
| 就算不玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Even if you dont play games | ⏯ | 
| 你们在玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre playing games | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ |