| 你有哥哥,你哥哥在那边 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a brother, your brothers over there | ⏯ |
| 哥哥现在在清州吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my brother in Qingzhou now | ⏯ |
| 哥哥去开房了 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother went to open the house | ⏯ |
| 你哥哥不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brothers not here | ⏯ |
| 如果现在我嫁给哥哥,哥哥同意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If I marry my brother now, will he agree | ⏯ |
| 哥哥哥哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother brother brother brother brother | ⏯ |
| 你在哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in my brother | ⏯ |
| 哥哥他呢,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your brother | ⏯ |
| 哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and brother | ⏯ |
| 哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, brother | ⏯ |
| 胡哥哥哥哥哥的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hugos brother and brother | ⏯ |
| 哥哥一定会喜欢那里的 🇨🇳 | 🇬🇧 My brothers going to love it there | ⏯ |
| 你哥哥在哪里踢足球 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your brother play football | ⏯ |
| 你哥哥在哪里工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your brother work | ⏯ |
| 太少了,哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Too little, brother | ⏯ |
| 你哥哥你哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your brother | ⏯ |
| 哥哥现在想睡觉休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does my brother want to sleep now | ⏯ |
| 哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 brother | ⏯ |
| 哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother | ⏯ |
| 哥哥 🇭🇰 | 🇬🇧 Brother | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |