| 你在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
| 我在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
| Shyama 我在这里等你回来,会一直等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Shyama Im here waiting for you to come back, Ill be waiting for you | ⏯ |
| 你来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You come to me | ⏯ |
| 在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you here | ⏯ |
| 等会,我在这里等你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill wait for you here | ⏯ |
| 我在这里等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I waiting for you here | ⏯ |
| 我在这里等你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
| 你在这里等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for us here | ⏯ |
| 我在这里等你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
| 我在这里等你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
| 你在这里等我下 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
| 你来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here | ⏯ |
| 我就在停车场等你,你回来时候来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be waiting for you in the parking lot | ⏯ |
| 我还在这里等你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still waiting for you here | ⏯ |
| 我就在这里等你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you right here | ⏯ |
| 快点过来啊,我在这里等你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, Im waiting for you here | ⏯ |
| 等你来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come | ⏯ |
| 我等你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to come back | ⏯ |
| 这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |