| 印度黄金多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much gold in India is | ⏯ | 
| 印度黄金多少钱一克  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a gram of Indian gold | ⏯ | 
| 押金多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the deposit | ⏯ | 
| 多少钱押金  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the deposit | ⏯ | 
| 这个美金是多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this dollar | ⏯ | 
| 你们这工资多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you pay | ⏯ | 
| 这个多少钱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this | ⏯ | 
| 你们那边多少钱一个月  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for a month on your side | ⏯ | 
| 金渐层多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the gold fad | ⏯ | 
| 这双黄色的短袜多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is these yellow socks | ⏯ | 
| 这多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this | ⏯ | 
| 你这个多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you have for this | ⏯ | 
| 你们这儿牛排多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much money do you have for steak here | ⏯ | 
| 你们这双鞋多少钱呀  🇨🇳 | 🇬🇧  How much are you so much on these shoes | ⏯ | 
| 你们这边去工作正常工资多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is your normal salary to work on your side | ⏯ | 
| 到金巴兰多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much to Go to Kimballan | ⏯ | 
| 今天美金多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the US dollar today | ⏯ | 
| 多少钱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it | ⏯ | 
| 从这边坐飞机到你那边要多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it cost to fly from this side to your side | ⏯ | 
| 你们需要多少美金  🇨🇳 | 🇬🇧  How many dollars do you need | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 堡  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ |