| 你说话没有信用 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have credit for talking | ⏯ |
| 我说话你没有听 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak and you dont listen | ⏯ |
| 你刚才没有说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt speak just now | ⏯ |
| 我没有说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt speak | ⏯ |
| 没有说什么话没有说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 No words and nothing to say | ⏯ |
| 我们没有说话 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt talk | ⏯ |
| 只是我没有跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that Im not talking to you | ⏯ |
| 说话介绍没说话,我已经废柴了,能懂吗?没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Speaking introduction did not speak, I have waste firewood, can you understand? No | ⏯ |
| 是你说话没听说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you speak or hear | ⏯ |
| 说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk | ⏯ |
| 话说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 说话了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk | ⏯ |
| 没有话费,这个话费咋说 🇨🇳 | 🇬🇧 No talk fee, what do you say | ⏯ |
| 你说话说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you talk | ⏯ |
| 你说话说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 What you say | ⏯ |
| 说话说话说话说话说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk, talk, talk | ⏯ |
| 我没听懂你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt understand you | ⏯ |
| 你说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You say talk | ⏯ |
| 说了没有就是没有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Say no is no | ⏯ |
| 没什么话说 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to say | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |