Chinese to Vietnamese

How to say 你好,我要买张流量卡 in Vietnamese?

Xin chào, tôi muốn mua một thẻ lưu lượng

More translations for 你好,我要买张流量卡

流量卡  🇨🇳🇬🇧  Flow card
流量卡  🇨🇳🇬🇧  The traffic card
买流量  🇨🇳🇬🇧  Buy traffic
我要买4张IC卡  🇨🇳🇬🇧  I want to buy 4 IC cards
你有流量卡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a data card
你好,请问有流量卡吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a data card
流量怎么买  🇨🇳🇬🇧  How to buy traffic
买流量上网  🇨🇳🇬🇧  Buy traffic online
流量怎么买  🇨🇳🇬🇧  How do i buy traffic
我想要买一张电话卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a calling card
是流量卡,不是电话卡  🇨🇳🇬🇧  Its a traffic card, not a calling card
我想买张公交卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a bus card
我送两张人民币给你流量  🇨🇳🇬🇧  Ill send you two RMB for your flow
我想要一些流量多的萨姆卡  🇨🇳🇬🇧  Id like some more traffic samka
我要买IC卡  🇨🇳🇬🇧  I want to buy an IC card
我们手机没有流量了,要充流量  🇨🇳🇬🇧  We have no traffic on our phone, we have to charge it
啊,这张卡办了,以后流量您随便用,不用担心超流量  🇨🇳🇬🇧  Ah, this card is done, after the traffic you casually use, do not worry about super-traffic
流量  🇨🇳🇬🇧  flow
流量  🇨🇳🇬🇧  Flow
我想买一张电话卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a calling card

More translations for Xin chào, tôi muốn mua một thẻ lưu lượng

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin