| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| 一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A picture | ⏯ |
| 一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A photo | ⏯ |
| 可以发送一张你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send a picture of you | ⏯ |
| 有一张照片在一张照片床上 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a photo on a photo bed | ⏯ |
| 一张的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A picture | ⏯ |
| 一张…的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 One... Photos | ⏯ |
| 你能给我一张照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a picture | ⏯ |
| 再拍一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take another picture | ⏯ |
| 一起拍张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture together | ⏯ |
| 一张家庭照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A family photo | ⏯ |
| 拍了一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
| 有一个照,有一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a picture, theres a picture | ⏯ |
| 发张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a photo | ⏯ |
| 拍张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
| 15张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 15 photos | ⏯ |
| 两张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Two photos | ⏯ |
| 一张我爸爸的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A picture of my father | ⏯ |
| 一张我家庭的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A picture of my family | ⏯ |
| 我能和你拍一张照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a picture with you | ⏯ |
| 那你发一张你的照片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then send me a picture of you | ⏯ |