| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| 照片看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo look | ⏯ |
| 看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your picture | ⏯ |
| 有她照片吗给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of her | ⏯ |
| 每天看着她的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at her pictures every day | ⏯ |
| 看看你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your picture | ⏯ |
| 拍几个照片看看照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a few photos and see them | ⏯ |
| 想看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your picture | ⏯ |
| 照片我看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo I look at you | ⏯ |
| 能看看照片么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You See the Photos | ⏯ |
| 我看看你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look at your picture | ⏯ |
| 照片发我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo send me to see | ⏯ |
| 我想看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your picture | ⏯ |
| 让我看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your picture | ⏯ |
| 给我看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your picture | ⏯ |
| 拍个照片我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and Ill take a look | ⏯ |
| 拍照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and show me | ⏯ |
| 看一看这些照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at these pictures | ⏯ |
| 照片发给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a photo | ⏯ |
| 让我看看你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your picture | ⏯ |
| 你照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your picture | ⏯ |