| 大叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle | ⏯ |
| 胡子大叔,你真可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle Beard, youre so cute | ⏯ |
| 可是胡子大叔,你真的可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 But Uncle Beard, can you really | ⏯ |
| 大叔,你今年多大啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle, how old are you this year | ⏯ |
| 你是大叔叔机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a big uncle robot | ⏯ |
| 是的呀,大不了我叫你叔叔就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its all right if I call your uncle | ⏯ |
| 你不可以在教室里大叫 🇨🇳 | 🇬🇧 You mustnt shout in the classroom | ⏯ |
| 嗨,大叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, Uncle | ⏯ |
| 麦大叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle McEvoy | ⏯ |
| 可以叫醒大家了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can wake you up | ⏯ |
| 请不要再叫我大叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont call me Uncle again | ⏯ |
| 老婆,大叔好想你! 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, Uncle missyou | ⏯ |
| 年纪比你大 🇨🇳 | 🇬🇧 Older than you | ⏯ |
| 比你大两岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Two years older than you | ⏯ |
| 以后都叫你大师了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you a master | ⏯ |
| 高大的叔叔给 🇨🇳 | 🇬🇧 The tall uncle gave | ⏯ |
| 我的年龄比你大,应该是叫大哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im older than you, and Im supposed to be big brother | ⏯ |
| 姆尔大叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle Muir | ⏯ |
| 谢谢大叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Uncle | ⏯ |
| 超级大叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Super Uncle | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |