| 哪里感觉不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you feel sick | ⏯ |
| 你现在觉得哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you now | ⏯ |
| 现在感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel now | ⏯ |
| 感觉不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel well | ⏯ |
| 现在是哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong right now | ⏯ |
| 你现在哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you now | ⏯ |
| 你现在感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling now | ⏯ |
| 但你感觉哪里不舒服呢 🇨🇳 | 🇬🇧 But where do you feel sick | ⏯ |
| 亲爱的,你是哪里不舒服,现在怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, whats wrong with you, whats going on now | ⏯ |
| 你感觉哪儿不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you feel sick | ⏯ |
| 这样感觉舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel comfortable | ⏯ |
| 我感觉不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel well | ⏯ |
| 现在爸爸感觉怎么样不好 🇨🇳 | 🇬🇧 How does Dad feel now | ⏯ |
| 哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you not feeling well | ⏯ |
| 那你现在哪里不舒服啊 🇨🇳 | 🇬🇧 So whats wrong with you now | ⏯ |
| 感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel | ⏯ |
| 感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How is the feeling | ⏯ |
| 请问你现在感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling now, please | ⏯ |
| 你感觉不舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel sick | ⏯ |
| 我感觉不太舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel very well | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |