Chinese to Vietnamese

How to say 晚上吃饭 in Vietnamese?

Ăn tối vào buổi tối

More translations for 晚上吃饭

晚上吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dinner in the evening
晚上不吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dont eat at night
晚上吃饭呀  🇨🇳🇬🇧  What about eating in the evening
晚上一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dinner together in the evening
晚上请你吃饭  🇨🇳🇬🇧  Please have dinner in the evening
晚上吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner in the evening
晚上12人吃饭  🇨🇳🇬🇧  12 people eat at night
晚上请你吃饭  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat in the evening
晚上吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat at night
晚上七点半吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner at seven thirty in the evening
吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner
吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Sup on
晚上吃的什么饭  🇨🇳🇬🇧  Whats the meal for the evening
昨晚上我要吃饭  🇨🇳🇬🇧  I was going to dinner last night
你晚上吃饭了没  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner in the evening
晚上出来吃饭么  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come out for dinner at night
你晚上吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner in the evening
晚上没有饭吃哦  🇨🇳🇬🇧  There is no food to eat in the evening
我们晚上来吃饭  🇨🇳🇬🇧  We come to dinner in the evening
晚上在这里吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat here in the evening

More translations for Ăn tối vào buổi tối

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY