| 可以辣一点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you be a little spicy | ⏯ | 
| 一点点辣椒,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  A little pepper, okay | ⏯ | 
| 可以加点水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I add some water | ⏯ | 
| 可以帮我加点水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me with some water | ⏯ | 
| 能给我辣的辣椒吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me hot peppers | ⏯ | 
| 可以吃辣吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have spicy food | ⏯ | 
| 可以加点冰块吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I add some ice | ⏯ | 
| 可以加点热水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I add some hot water | ⏯ | 
| 可以加点牛奶吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have some more milk | ⏯ | 
| 你可以吃辣的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you eat spicy | ⏯ | 
| 可以可以再加一点价吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you add a little more price | ⏯ | 
| 可以给我点纸巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me some paper towels | ⏯ | 
| 可以给我点餐巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I order some napkins | ⏯ | 
| 可以给我点热水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me some hot water | ⏯ | 
| 可以做辣的也可以做不辣的  🇨🇳 | 🇬🇧  Can do spicy can also do not spicy | ⏯ | 
| 可以加点钱  🇨🇳 | 🇬🇧  You can add some money | ⏯ | 
| 可以再加一点价吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I add a little more price | ⏯ | 
| 我可以加入吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I join | ⏯ | 
| 可以给点小费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I tip me | ⏯ | 
| 味道都是可以的,只是加了辣更有辣味一点  🇨🇳 | 🇬🇧  The taste is ALL yes, but add a little more spicy | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |