Chinese to Vietnamese
他累不累啊?累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes tired, isnt he? Tired or tired | ⏯ |
累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired or tired | ⏯ |
累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired not tired | ⏯ |
你累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not tired | ⏯ |
不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Not tired | ⏯ |
累,很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired, very tired | ⏯ |
这里飘飘,不累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Here floating, not tired not tired | ⏯ |
我都不累,你还累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not tired, youre tired | ⏯ |
我不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not tired | ⏯ |
不怕累 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of tiredness | ⏯ |
、都不累! 🇨🇳 | 🇬🇧 , not tired! | ⏯ |
不是 累 🇨🇳 | 🇬🇧 No, tired | ⏯ |
累不啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired | ⏯ |
谁不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos not tired | ⏯ |
不会累 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont be tired | ⏯ |
累战累败 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired battle and defeat | ⏯ |
累败累战 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired battle | ⏯ |
果实累累 🇨🇳 | 🇬🇧 Fruit | ⏯ |
硕果累累 🇨🇳 | 🇬🇧 There has been a lot of fruit | ⏯ |
负债累累 🇨🇳 | 🇬🇧 Heavily indebted | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |