Chinese to Vietnamese

How to say 你别哭了行吗?你哭得我都发愁了 in Vietnamese?

Bạn có thể ngừng khóc? Bạn khóc và tôi lo lắng

More translations for 你别哭了行吗?你哭得我都发愁了

别哭了  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
你哭了  🇨🇳🇬🇧  Youre crying
我都快哭了  🇨🇳🇬🇧  Im going to cry
他哭了,哭得好丑啊!  🇨🇳🇬🇧  He cried, crying so ugly
我哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried
哭了  🇨🇳🇬🇧  cried
哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried
别哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
你又让我哭了  🇨🇳🇬🇧  You made me cry again
你怎么哭了  🇨🇳🇬🇧  Why are you crying
我笑哭了  🇨🇳🇬🇧  I laughed and cried..
我快哭了  🇨🇳🇬🇧  Im going to cry
昨天我哭了,眼睛哭肿了  🇨🇳🇬🇧  Yesterday I cried and my eyes were swollen
笨哭了  🇨🇳🇬🇧  Im crying
要给我背哭了,别考可不行  🇨🇳🇬🇧  If you want to cry on my back, dont do it
你去告诉你哭了  🇨🇳🇬🇧  You go and tell you to cry
昨天放学你哭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you cry after school yesterday
打哭你  🇨🇳🇬🇧  Cry you
心里哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried in my heart
被坑哭了  🇨🇳🇬🇧  was pitded in tears

More translations for Bạn có thể ngừng khóc? Bạn khóc và tôi lo lắng

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always