| 我慢慢学  🇨🇳 | 🇬🇧  Im learning slowly | ⏯ | 
| 我慢慢学  🇨🇳 | 🇬🇧  I learn slowly | ⏯ | 
| 我可以慢慢教你  🇨🇳 | 🇬🇧  I can teach you slowly | ⏯ | 
| 慢慢学  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn slowly | ⏯ | 
| 我慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take it slow | ⏯ | 
| 慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Take your time | ⏯ | 
| 慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it easy | ⏯ | 
| 慢慢学吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn slowly | ⏯ | 
| 慢慢来吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| 慢慢来吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go slow | ⏯ | 
| 慢慢来,你是一个好人  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it slow, youre a good guy | ⏯ | 
| 没事,慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, take it slow | ⏯ | 
| 没事儿,慢慢学  🇨🇳 | 🇬🇧  Its all right, learn slowly | ⏯ | 
| 你可以慢慢去学习  🇨🇳 | 🇬🇧  You can learn slowly | ⏯ | 
| 让我们慢慢来聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets talk slowly | ⏯ | 
| 你要一句一句的说,慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to say one word at a time, take it slow | ⏯ | 
| 你慢慢吃  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat slowly | ⏯ | 
| 慢慢地学习。你一定能学会中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn slowly. You must learn Chinese | ⏯ | 
| 我们慢慢来,做一次就够  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets take it slow, and do it once | ⏯ | 
| 慢慢来,我很快就回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it slow, and Ill be back soon | ⏯ | 
| năm moi  🇨🇳 | 🇬🇧  n-m moi | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |