| 这里和我们中国差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  This is about the same as ours in China | ⏯ | 
| 我们差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  Were pretty much the same | ⏯ | 
| 和我们的粽子差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  Its about the same as our mules | ⏯ | 
| 这边不冷,和北京差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  This side is not cold, and Beijing is similar | ⏯ | 
| 你在哪边工作吗?我来自中国,我看你和我们长得差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you work? Im from China, I think you look about us | ⏯ | 
| 你和我差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre almost like me | ⏯ | 
| 那我们中国也有很多给你们类似差不多的  🇨🇳 | 🇬🇧  Then we china also have a lot of similar to give you | ⏯ | 
| 我们中国的烟和你们这边的人是不一样的  🇨🇳 | 🇬🇧  We Chinese smoke is different from the people on your side | ⏯ | 
| 我们这边不支持付费  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont support paying on our side | ⏯ | 
| 在中国的安葬费由我这边出,不用你们出  🇨🇳 | 🇬🇧  The cost of burial in China is from my side, not you | ⏯ | 
| 没有,我们差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  No, were pretty much | ⏯ | 
| 看来我们差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  Looks like were pretty much | ⏯ | 
| 你们和中国时差是几个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  How many hours are you and China | ⏯ | 
| 所以和你们国家的价格是差不多的  🇨🇳 | 🇬🇧  So the price in your country is about the same | ⏯ | 
| 但是这边的消费水平要比我们的高很多  🇨🇳 | 🇬🇧  But the level of consumption here is much higher than ours | ⏯ | 
| 我和你差不多一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Im pretty much the same as you | ⏯ | 
| 你们那里和中国不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a different place from China | ⏯ | 
| 为了鼓励人们多消费  🇨🇳 | 🇬🇧  In order to encourage people to spend more | ⏯ | 
| 从我们中国到你们这边坐飞机又需要多久啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How long does it take to fly from our China to your side | ⏯ | 
| 你们不来中国多长时间  🇨🇳 | 🇬🇧  How long wont you be in China | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| 易烊千玺  🇨🇳 | 🇬🇧  Easy Chi-Chi | ⏯ | 
| Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳 | 🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳 | 🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ |