| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| 我怕打扰你工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid to interrupt your work | ⏯ |
| 请别在我工作的时候打扰我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont bother me while Im at work | ⏯ |
| 妈妈工作的时候不要打扰 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont disturb mom while shes at work | ⏯ |
| 不打扰你工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother you at work | ⏯ |
| 在忙吗?不打扰你工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy | ⏯ |
| 看来,我打扰到了你的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like Im interrupting your job | ⏯ |
| 不会打扰到你工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont bother you about your work, will you | ⏯ |
| 那我就先不打扰你工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I wont bother you at work | ⏯ |
| 注意休息,你在工作我就不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch out for rest, I wont bother you when youre at work | ⏯ |
| 现在聊天,会打扰到你工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Chatting now will bother you at work, wont you | ⏯ |
| 现在聊天,会打扰到你工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chatting now will it bother you at work | ⏯ |
| 我不想在你休息时打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to disturb you while youre resting | ⏯ |
| 你忙你的干你工作吧!我尽量不去打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy with your work! I try not to disturb you | ⏯ |
| 工作中,请勿打扰 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not disturb at work | ⏯ |
| 我是怕影响你的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of affecting your work | ⏯ |
| 很抱歉这个时候打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to bother you at this time | ⏯ |
| 我恐怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid | ⏯ |
| 恐怕你错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre wrong | ⏯ |
| 你打扰 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre interrupting | ⏯ |
| 打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bother you | ⏯ |