Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
vô tư 🇨🇳 | 🇬🇧 v.t | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
MYSTIQUE REVITALIZING SHOWER GEL BERGAMOT LAVENDER 🇨🇳 | 🇬🇧 MYSTIQUES SHOWER GEL GEL BERGAMOT LAVENDER | ⏯ |
•mnT BATH SHOWER GEL 30mr 🇨🇳 | 🇬🇧 mnT BATH SHOWER GEL GEL 30mr | ⏯ |
洁面啫喱 🇨🇳 | 🇬🇧 Cleansing gel | ⏯ |
shower gel 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower gel | ⏯ |
发胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair gel | ⏯ |
去角质啫喱 🇨🇳 | 🇬🇧 Exfoliating gel | ⏯ |
Shower Gel 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower gel | ⏯ |
沐浴乳 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower Gel | ⏯ |
沐浴露 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower Gel | ⏯ |
SHOWER GEL 🇨🇳 | 🇬🇧 Shower gel | ⏯ |
啫喱水 🇨🇳 | 🇬🇧 Gel water | ⏯ |
啫喱膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Gel paste | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |