| 你再来一次,我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll do it again, Ill see | ⏯ |
| 明天早晨再上来看一看,明天早上我再上来看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a look tomorrow morning, and Ill have a look tomorrow morning | ⏯ |
| 再看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see | ⏯ |
| 过来看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and have a look | ⏯ |
| 再看一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at it again | ⏯ |
| 我再看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see | ⏯ |
| 快来看一看吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look | ⏯ |
| 来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see | ⏯ |
| 我再去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out again | ⏯ |
| 我想再看看 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see it again | ⏯ |
| 我再看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take another look | ⏯ |
| 谢谢,我再看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Ill see | ⏯ |
| 进来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Come in and have a look | ⏯ |
| 来看看嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see | ⏯ |
| 看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look | ⏯ |
| 看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a look | ⏯ |
| 我看回来再整理 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look back and sort it out | ⏯ |
| 看来 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like | ⏯ |
| 想再看看标间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to see the booth again | ⏯ |
| 来新塘看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to Xintang and have a look | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |