| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Chác già e cüng vê tdi hn roí hey 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey | ⏯ |
| Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey | ⏯ |
| CAO THÀo D PLASTER SH I )ting già)) ttong con 🇨🇳 | 🇬🇧 CAO THo D PLASTER SH I ( ting gi) ttong con | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| 我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| 星基情 🇨🇳 | 🇬🇧 Star-based love | ⏯ |
| 爱情 🇨🇳 | 🇬🇧 Love | ⏯ |
| 绝情之 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a love of the end | ⏯ |
| 事情待会星星 🇨🇳 | 🇬🇧 Things will be met | ⏯ |
| 我爱周星星 🇨🇳 | 🇬🇧 I love the stars of the week | ⏯ |
| 爱情不过是一种疯狂 🇨🇳 | 🇬🇧 Love is nothing but madness | ⏯ |
| 我不相信爱情 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe in love | ⏯ |
| 欧洲之星 🇨🇳 | 🇬🇧 Eurostar | ⏯ |
| 白金之星 🇨🇳 | 🇬🇧 Platinum Star | ⏯ |
| 快闪之星 🇨🇳 | 🇬🇧 Flash Star | ⏯ |
| 对西湖的绿的喜爱之情 🇨🇳 | 🇬🇧 Love of the green of the West Lake | ⏯ |
| 不染烟酒,不碰爱情 🇨🇳 | 🇬🇧 No tobacco, alcohol, no love | ⏯ |
| 爱情故 🇨🇳 | 🇬🇧 Love is over | ⏯ |
| 爱情过 🇨🇳 | 🇬🇧 Love too | ⏯ |
| 那几天真的心情不好,我和老板之间的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Those days really bad mood, i and the boss between things | ⏯ |
| 我不稀罕爱情了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not unusual in love | ⏯ |
| 表情都不爱你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The expression doesnt love you anymore | ⏯ |
| 不要沉溺于爱情 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont indulge in love | ⏯ |
| tama舞台之星 🇨🇳 | 🇬🇧 Tama Stage Star | ⏯ |
| 那是爱情的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what love looks like | ⏯ |