| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| 当然肯定一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure ly | ⏯ |
| 误以为 🇨🇳 | 🇬🇧 Mistaken ly | ⏯ |
| 对错 🇨🇳 | 🇬🇧 Right ly | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| price is really 🇨🇳 | 🇬🇧 Price is really ly | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 5:30~7:30 🇨🇳 | 🇬🇧 5:30- 7:30 | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| he has completely first book 🇨🇳 | 🇬🇧 He has s ly first book | ⏯ |
| (30阝 🇨🇳 | 🇬🇧 (30 | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| 第30 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 30 | ⏯ |
| 30块 🇨🇳 | 🇬🇧 30 bucks | ⏯ |
| 30斤 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pounds | ⏯ |
| 30双 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pairs | ⏯ |