| 我确实上海浦东 🇨🇳 | 🇬🇧 I do Shanghai Pudong | ⏯ |
| 上海浦东机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Pudong Airport | ⏯ |
| 天早上明天早上,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning tomorrow morning, tomorrow morning | ⏯ |
| 上海市浦东新区 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Pudong New Area | ⏯ |
| 从早上十点上到晚上两点 🇨🇳 | 🇬🇧 From ten oclock in the morning to two oclock in the evening | ⏯ |
| 是明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its tomorrow morning | ⏯ |
| 明天早上七点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning at seven oclock | ⏯ |
| 明天早上几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i get to work tomorrow morning | ⏯ |
| 明天早上到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there tomorrow morning | ⏯ |
| 上海浦东发展银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Pudong Development Bank | ⏯ |
| 上海浦东国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Pudong International Airport | ⏯ |
| 明天早上吊车,几点到 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning crane, what time | ⏯ |
| 早上八点半到凌晨的两点 🇨🇳 | 🇬🇧 From 8:30 a.m. to two in the morning | ⏯ |
| 我明天早上八点钟上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at work at eight oclock tomorrow morning | ⏯ |
| 明天早上早点起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up early tomorrow morning | ⏯ |
| 明天八点去上海 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Shanghai at eight tomorrow | ⏯ |
| 明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 CRAs mane | ⏯ |
| 明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning | ⏯ |
| 明天早上八点去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to school at eight tomorrow morning | ⏯ |
| 我今天夜班,上到明天早上七点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working the night shift until seven oclock tomorrow morning | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| PVG...pudong,shanghai 🇨🇳 | 🇬🇧 PVG... pudong, shanghai | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 中国浦东 🇨🇳 | 🇬🇧 Pudong, China | ⏯ |
| 浦东机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Pudong Airport | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| 倩倩呢,中国浦东 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Pudong, China | ⏯ |
| 上海浦东机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Pudong Airport | ⏯ |
| 浦发银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Pudong Development Bank | ⏯ |
| 浦东国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Pudong International Airport | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |