Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, dad, dad | ⏯ |
dad 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Dad | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Dad | ⏯ |
爸爸,你在哪儿?爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, where are you? Dad, Dad | ⏯ |
因为我爸爸没想到我会找外国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my dad didnt think Id find a foreigner | ⏯ |
爸爸,我的肚子咕咕叫了,我想点外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, my stomach is grunting, Id like some takeaway | ⏯ |
id 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
爸爸为什么,为什么爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad why, why dad | ⏯ |
爸爸,爹爹,俺爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Daddy, my dad | ⏯ |