Chinese to Vietnamese

How to say 你跟新男友也没联系,什么关系 in Vietnamese?

Bạn đang không liên lạc với bạn trai mới của bạn

More translations for 你跟新男友也没联系,什么关系

关于你的男友关系  🇨🇳🇬🇧  About your boyfriend relationship
他们跟你什么关系  🇨🇳🇬🇧  What do they have to do with you
跟你没关系的  🇨🇳🇬🇧  Its nothing to do with you
没关系,没关系  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
跟她没关系  🇨🇳🇬🇧  Its nothing to do with her
好久没联系,好像也没有什么途径联系上  🇨🇳🇬🇧  Havent been in touch for a long time, and there seems to be no way to contact
没有跟我什么任何关系  🇨🇳🇬🇧  It has nothing to do with me
我有跟你朋友联系  🇨🇳🇬🇧  I got in touch with your friend
你们什么关系  🇨🇳🇬🇧  Whats your relationship
这件事情跟你没有什么关系  🇨🇳🇬🇧  This matter has nothing to do with you
没有关系,没有关系  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, it doesnt matter
没关系的,没关系的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没有关系朋友  🇨🇳🇬🇧  No friends
这个宝宝跟你什么关系  🇨🇳🇬🇧  What does this baby have to do with you
他们跟你有什么关系吗  🇨🇳🇬🇧  What do they have to do with you
不说也没关系  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter if you dont say it
没关系  🇨🇳🇬🇧  Never mind
没关系  🇨🇳🇬🇧  No problem
没关系  🇨🇳🇬🇧  Never mind
没关系,有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Its okay, whats the matter

More translations for Bạn đang không liên lạc với bạn trai mới của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home