| 我们越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Our Vietnam Tour | ⏯ |
| 游乐场所游乐场的 🇨🇳 | 🇬🇧 Playground | ⏯ |
| 在游乐场 🇨🇳 | 🇬🇧 At the playground | ⏯ |
| 我想去越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Vietnam | ⏯ |
| 旅游指南 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel guide | ⏯ |
| 游乐场 🇨🇳 | 🇬🇧 Playground | ⏯ |
| 我要到越南芽庄旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to nha trang in Vietnam | ⏯ |
| 游乐场操场 🇨🇳 | 🇬🇧 Playground playground | ⏯ |
| 旅游去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel to travel | ⏯ |
| 听音乐,旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to music, travel | ⏯ |
| 旅游服务中心在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the tourist service center | ⏯ |
| 你要去哪里旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to travel | ⏯ |
| 南京的旅游胜地 🇨🇳 | 🇬🇧 A tourist destination in Nanjing | ⏯ |
| 旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel | ⏯ |
| 旅游导游 🇨🇳 | 🇬🇧 Tour guide | ⏯ |
| 在旅行的第二天,导游带我们去了游乐场 🇨🇳 | 🇬🇧 On the second day of the trip, the guide took us to the playground | ⏯ |
| 旅旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel | ⏯ |
| 正在旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Traveling | ⏯ |
| 想去哪旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to travel | ⏯ |
| 一个游乐场 🇨🇳 | 🇬🇧 A playground | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Fait du coloriage 🇫🇷 | 🇬🇧 Coloring | ⏯ |
| 杜小杜 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Xiaodu | ⏯ |
| 杜叶婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Yejun | ⏯ |
| 杜文强 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Wenqiang | ⏯ |
| 小嘟 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Du | ⏯ |
| 杜晓光 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Xiaoguang | ⏯ |
| 杜勇 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Yong | ⏯ |
| 杜文静 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Wenjing | ⏯ |
| 杜丽萍 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Liping | ⏯ |
| Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
| VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |