| 是的 我在家休息 今天我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im resting at home, today Im resting | ⏯ |
| 要不然身体会很虚弱 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise, Im going to be weak | ⏯ |
| 今天我休息,我在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Today I rest, I am at home | ⏯ |
| 要不然你的身体会很虚弱 🇨🇳 | 🇬🇧 Or your body will be weak | ⏯ |
| 我今天休息在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home today | ⏯ |
| 今天休息,在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest today at home | ⏯ |
| 今天身体感觉如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How does your body feel today | ⏯ |
| 我今天休息,在外面玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today and playing outside | ⏯ |
| 今天上午我在家休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a rest at home this morning | ⏯ |
| 不,我在家休息 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im resting at home | ⏯ |
| 额,做作的从身体里面出来的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, make the feeling of coming out of the body | ⏯ |
| 我今天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today | ⏯ |
| 今天我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a rest today | ⏯ |
| 今天我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im resting today | ⏯ |
| 今天休息在家做吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest at home today to cook | ⏯ |
| 我休息在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im resting at home | ⏯ |
| 今天外面真的好冷啊,我感觉身体有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really cold outside today, I feel a little uncomfortable | ⏯ |
| 我很好,我现在还休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, Im still resting | ⏯ |
| 在家里休息几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been resting at home for a few days | ⏯ |
| 因为我喜欢在家里面的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like the feeling at home | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |