| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
| 姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
| 曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
| 谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
| 蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
| 徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
| 辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
| 缺少了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Missyou | ⏯ |
| 对不起,我起晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I got up late | ⏯ |
| 缺少一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Missing one | ⏯ |
| 对不起了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
| 我做不了,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do it, Im sorry | ⏯ |
| 对不起,我错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I was wrong | ⏯ |
| 对不起我错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I was wrong | ⏯ |
| 缺少 🇨🇳 | 🇬🇧 Lack | ⏯ |
| 对不起,不能一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, i cant go together | ⏯ |
| 对不起昨天休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I had a break yesterday | ⏯ |
| 对不起,今天太晚了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, its too late today | ⏯ |
| 对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry Im sorry | ⏯ |
| 对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I | ⏯ |
| 对不起....对不起...我又让你流泪了。我错了.. 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry.... I am sorry... Im making you cry again. I was wrong.. | ⏯ |
| 我,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
| 我对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
| 对不起,做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant do it | ⏯ |
| 哦,对不起,我忘了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry, I forgot | ⏯ |
| 对不起我给忘了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I forgot | ⏯ |
| 对不起,我迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im late | ⏯ |