| 1月1号我会去越南岘港 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to Da Nang, Vietnam, on January 1st | ⏯ |
| 我需要注意些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I need to pay attention to | ⏯ |
| 岘港 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie | ⏯ |
| 注意什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to what | ⏯ |
| 该注意什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What should I pay attention to | ⏯ |
| 我要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam | ⏯ |
| 需要注意的是 🇨🇳 | 🇬🇧 It is important to note that | ⏯ |
| 你什么时候去越南呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to Vietnam | ⏯ |
| 我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
| 去香港要填什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What do You want to fill in for Hong Kong | ⏯ |
| 我有什么要注意的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything I should pay attention to | ⏯ |
| 雅加达到越南岘港也没有直飞的航班 🇨🇳 | 🇬🇧 There were no direct flights from Jakarta to Da Nang, Vietnam | ⏯ |
| 你想什么时候去越南呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to go to Vietnam | ⏯ |
| 我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
| 到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
| 注册微信需要什么信息 🇨🇳 | 🇬🇧 What information is needed to register WeChat | ⏯ |
| 所以我们需要注意 🇨🇳 | 🇬🇧 So we need to pay attention | ⏯ |
| 你需要去香港吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to go to Hong Kong | ⏯ |
| 1.还有什么别的需要他们注意的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 1. Is there anything else they need to pay attention to | ⏯ |
| 需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
| VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
| T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |