| Texting stand 🇬🇧 | 🇨🇳 发短信站 | ⏯ |
| 문자 메시지를 보내주세요 🇰🇷 | 🇨🇳 请给我们发一条短信 | ⏯ |
| By texting 🇬🇧 | 🇨🇳 通过发短信 | ⏯ |
| Texting with people 🇬🇧 | 🇨🇳 跟人发短信 | ⏯ |
| Prepare to send SMS 🇬🇧 | 🇨🇳 准备发送短信 | ⏯ |
| But can’t text 🇬🇧 | 🇨🇳 却不能发短信 | ⏯ |
| I text you sent 🇬🇧 | 🇨🇳 我发短信给你 | ⏯ |
| Chút về tôi nhắn tin anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我给他发短信 | ⏯ |
| Tax, texting with people 🇬🇧 | 🇨🇳 税,跟人发短信 | ⏯ |
| 给你发短信 🇬🇧 | 🇨🇳 federyfiredferenefire | ⏯ |
| Sms 🇬🇧 | 🇨🇳 短信 | ⏯ |
| SMS 🇬🇧 | 🇨🇳 短信 | ⏯ |
| text message 🇬🇧 | 🇨🇳 短信 | ⏯ |
| Text message 🇬🇧 | 🇨🇳 短信 | ⏯ |
| But cant texting 🇬🇧 | 🇨🇳 但是不能发短信 | ⏯ |
| Tôi đang nhắn tin với bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在给你发短信 | ⏯ |
| Bao giờ ăn xong nhắn tin cho tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 曾经给我发短信 | ⏯ |
| Tôi nhắn tin cho bạnBạn mới nhắn tin lạiCòn tôi không nhắn tin.bạn cũng không nhắn 🇻🇳 | 🇨🇳 我向你发信息再次发送新消息我不发短信,你也不发短信 | ⏯ |
| Text me in English 🇬🇧 | 🇨🇳 用英语给我发短信 | ⏯ |