| 我该怎么去警察所 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the police station | ⏯ |
| 警方怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the police say | ⏯ |
| 瞎说 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk nonsense | ⏯ |
| 警察局怎么走 🇨🇳 | 🇯🇵 警察署へはどうやって行きますか | ⏯ |
| 警察局怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do the police get there | ⏯ |
| 警察局怎么走 🇨🇳 | 🇰🇷 경찰은 어떻습니까 | ⏯ |
| 再见怎么说 🇨🇳 | 🇩🇪 Was sagen Sie von ebyme | ⏯ |
| 再见怎么说 🇨🇳 | 🇯🇵 さようなら何て言うの | ⏯ |
| 再见怎么说 🇨🇳 | 🇹🇭 สิ่งที่คุณพูดโดย ebyme | ⏯ |
| 再见怎么说 🇨🇳 | 🇷🇺 Что ты скажешь по ebyme | ⏯ |
| 没有他瞎说 🇨🇳 | 🇬🇧 Without him | ⏯ |
| 警察警察 🇨🇳 | 🇬🇧 Police | ⏯ |
| 我没翻译 别瞎说 🇨🇳 | ar انا لم ترجم ، لا تتحدث بهراء | ⏯ |
| 看你怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 See what you say | ⏯ |
| 怎么会有警察呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How could there be a policeman | ⏯ |
| 没有见过警察和边检,那怎么进来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã không nhìn thấy cảnh sát và biên giới kiểm tra, vậy làm thế nào để bạn nhận được trong | ⏯ |
| 有警察你提前给我说 🇨🇳 | 🇫🇷 Il y a un policier que tu me dis à lavance | ⏯ |
| 爸爸报警了,看公安怎么说 🇨🇳 | 🇻🇳 Bố gọi cảnh sát, xem cảnh sát nói gì | ⏯ |
| 听不懂你在说什么,应该问警察抓小偷怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what youre saying, you should ask the police what to say to the thief | ⏯ |