| Spouse 🇬🇧 | 🇨🇳 夫妻 | ⏯ |
| spouse 🇬🇧 | 🇨🇳 夫妻 | ⏯ |
| couples 🇬🇧 | 🇨🇳 夫妻 | ⏯ |
| Perfect couple 🇬🇧 | 🇨🇳 完美夫妻 | ⏯ |
| Vợ yêu chồng 🇻🇳 | 🇨🇳 妻子 爱 丈夫 | ⏯ |
| 丈夫明白,丈夫不强迫妻子 🇻🇳 | 🇨🇳 * | ⏯ |
| Mà chồng gửi đồ cho vợ ạ 🇻🇳 | 🇨🇳 丈夫派了妻子 | ⏯ |
| Vợ nhớ chồng 🇻🇳 | 🇨🇳 妻子记得丈夫 | ⏯ |
| My father is a fast couple 🇬🇧 | 🇨🇳 我爸爸是快夫妻 | ⏯ |
| Chồng nhớ vợ không 🇻🇳 | 🇨🇳 丈夫记得妻子不 | ⏯ |
| Có phải chồng gửi cho vợ không 🇻🇳 | 🇨🇳 是丈夫送给妻子的 | ⏯ |
| Vợ Đẹp không chồng 🇻🇳 | 🇨🇳 妻子 美丽 不是 丈夫 | ⏯ |
| อยาก ได้อ่ะ รอสัก คู่ รัก คู่ แป๊บนึง ขา แปบ นึง ค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 我喜欢。等一对夫妻 | ⏯ |
| Chồng tặng quà cho vợ đi 🇻🇳 | 🇨🇳 丈夫给妻子送礼物 | ⏯ |
| Хіт дружини чоловіка.Це що 🇺🇦 | 🇨🇳 打丈夫的妻子,是吗 | ⏯ |
| Vợ thử lòng chồng thôi 🇻🇳 | 🇨🇳 妻子尝试丈夫的心 | ⏯ |
| Vợ cũng nhớ chồng 🇻🇳 | 🇨🇳 妻子还记得她的丈夫 | ⏯ |
| chồng bấm qua cho vợ đi 🇻🇳 | 🇨🇳 丈夫 点击 通过 妻子 去 | ⏯ |
| 妻 🇯🇵 | 🇨🇳 妻子 | ⏯ |