| 失去了才知道珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost to know the treasure | ⏯ |
| 失去才后悔 🇨🇳 | 🇬🇧 Lose to regret | ⏯ |
| 失去了再去珍惜,已经晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost to cherish again, it is too late | ⏯ |
| 你后悔失去我 🇨🇳 | 🇬🇧 You regret losing me | ⏯ |
| 值得珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its worth cherishing | ⏯ |
| 别等失去了才后悔 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont wait for lost to regret it | ⏯ |
| 容易得到的东西不会去珍惜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy to get things will not be treasured | ⏯ |
| 不感到后悔 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont regret it | ⏯ |
| 珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 cherish | ⏯ |
| 珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish | ⏯ |
| 值得我们珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its worth cherish | ⏯ |
| 不会感到后悔 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont regret it | ⏯ |
| 你丈夫离开你,他不珍惜你,这是他的损失,他会后悔的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husband left you, he didnt cherish you, it was his loss, he would regret | ⏯ |
| 珍惜现在珍惜拥有 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish now cherish possession | ⏯ |
| 我会懂得珍惜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill know how to cherish it | ⏯ |
| 来了你不后悔 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont regret coming | ⏯ |
| 将不会感到后悔 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont regret it | ⏯ |
| 你不知道如何珍惜那就归还与主人 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know how to cherish it.Then return it to the master | ⏯ |
| 珍惜哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish haha | ⏯ |
| 珍惜当下 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish the present | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| cherish 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| 珍惜现在珍惜拥有 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish now cherish possession | ⏯ |
| 珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 cherish | ⏯ |
| 珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| 珍惜哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish haha | ⏯ |
| 应该好好珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 Should cherish | ⏯ |
| 珍惜粮食 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish food | ⏯ |
| 珍惜时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish time | ⏯ |
| 珍惜学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish learning | ⏯ |
| 好好珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish it | ⏯ |