| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| 25 tuổi cao 1m53   Nặng 50kg  🇻🇳 | 🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| 20人民币还是20泰铢  🇨🇳 | 🇬🇧  20 YUAN OR 20 BAHT | ⏯ | 
| 20分钟吧,20分钟回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  20 minutes, 20 minutes back | ⏯ | 
| 9:20开始,20分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  9:20 start, 20 minutes | ⏯ | 
| Chác già e cüng vê tdi hn roí hey  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey | ⏯ | 
| Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| : 九 二 〇 円 一 〇 〇 〇 円 九 二 〇 円 九 二 〇 円  🇨🇳 | 🇬🇧  : Nine 20 0 000 Nine 20 0 Nine 20 0 | ⏯ | 
| 减20  🇨🇳 | 🇬🇧  Minus 20 | ⏯ | 
| 20日  🇨🇳 | 🇬🇧  20th | ⏯ | 
| 20岁  🇨🇳 | 🇬🇧  20 years old | ⏯ | 
| 20寸  🇨🇳 | 🇬🇧  20 inches | ⏯ | 
| 第20  🇨🇳 | 🇬🇧  Twentieth | ⏯ |