English to Chinese
| Vietnamese 🇬🇧 | 🇨🇳 越南人 | ⏯ |
| ベトナム人 🇯🇵 | 🇨🇳 越南人 | ⏯ |
| Người Việt Nam với người Việt Nam khác mà 🇻🇳 | 🇨🇳 越南人与其他越南人 | ⏯ |
| ベトナム人です 🇯🇵 | 🇨🇳 我是越南人 | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 我是越南人 | ⏯ |
| Món việt nam thì hỏi tôi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 越南人,问我 | ⏯ |
| Im Vietnamese 🇬🇧 | 🇨🇳 我是越南人 | ⏯ |
| tôi là người việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 我是越南人 | ⏯ |
| Tôi là người việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 我是越南人 | ⏯ |
| Uk mình người việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 越南的乌人 | ⏯ |
| Bạn là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 你是越南人 | ⏯ |
| Dung rồi tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 我是越南人 | ⏯ |
| 私はベトナム人でしょう 🇯🇵 | 🇨🇳 我是越南人 | ⏯ |
| Đúng vậy tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 我是越南人 | ⏯ |
| Anh mới sang việt nam à 🇻🇳 | 🇨🇳 你越南新人 | ⏯ |
| Vietnam 🇪🇸 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |
| vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |
| Việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |
| Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |