| 陪我睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep with me | ⏯ |
| 你想陪我睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to sleep with me | ⏯ |
| 你好吗?我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? Im going to bed | ⏯ |
| 你要睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to sleep | ⏯ |
| 我要好好睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep well | ⏯ |
| 你好你好,明天陪我去睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, go to bed with me tomorrow | ⏯ |
| 真好。你要睡觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats nice. Are you going to sleep | ⏯ |
| 我要好好睡一觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a good nights sleep | ⏯ |
| 我要去睡觉了,你要睡了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed | ⏯ |
| 你要睡觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to sleep | ⏯ |
| 你要睡觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to bed | ⏯ |
| 你不睡觉我还要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep if you dont sleep | ⏯ |
| 睡觉,我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep, Im going to sleep | ⏯ |
| 我陪着你,我也不睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with you, and Im not sleeping | ⏯ |
| 睡觉了好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to bed | ⏯ |
| 我要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep | ⏯ |
| 我要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep | ⏯ |
| 你睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sleep | ⏯ |
| 你睡觉会的,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll sleep, okay | ⏯ |
| 你好啊,你睡觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you sleeping | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |