| 很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
| 他才刚刚发烧,现在去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 He had just had a fever and is now in the hospital | ⏯ |
| 漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
| 漂亮的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty you | ⏯ |
| 刚才你发现他在作弊了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find out he was cheating just now | ⏯ |
| 漂亮的漂漂亮亮的小戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful little bright ring | ⏯ |
| 现在你越来越漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre getting prettier and prettier | ⏯ |
| 他多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 How beautiful he is | ⏯ |
| 你刚才说什么,刚才说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say, what did you just say | ⏯ |
| 刚才都说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said | ⏯ |
| 漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
| 你漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
| 漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| 漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty | ⏯ |
| 你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
| 你挺漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pretty | ⏯ |
| 你的鞋漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your shoes are beautiful | ⏯ |
| 漂亮,在你家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty, in your house | ⏯ |
| 漂亮不漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not pretty | ⏯ |
| 他是很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes beautiful | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |