| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| tin  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| eeding Tin  🇨🇳 | 🇬🇧  eding Tin | ⏯ | 
| 锡渣  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin slag | ⏯ | 
| 沙田  🇨🇳 | 🇬🇧  Sha tin | ⏯ | 
| tinfoil cylinder  🇨🇳 | 🇬🇧  tin cylinderfoil | ⏯ | 
| 锡板  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin plate | ⏯ | 
| 锡纸  🇭🇰 | 🇬🇧  Tin foil | ⏯ | 
| 锡渣捞出来  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin slag out | ⏯ | 
| 따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳 | 🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . . | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| 主要是生产铁皮  🇨🇳 | 🇬🇧  Mainly the production of tin | ⏯ | 
| 锡膏印刷机,贴片机  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin paste press, patch press | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| 6- He O C awzd f ycm tin  🇨🇳 | 🇬🇧  6- He O C awzd f ycm tin | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ |