| 我不是越南人 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không phải là người Việt | ⏯ |
| 不会说越南语,对不起 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không nói Việt, tôi xin lỗi | ⏯ |
| 是不是越南人 🇨🇳 | 🇻🇳 Có phải là Việt Nam | ⏯ |
| 你是不是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
| 你是不是越南人 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là người Việt Nam | ⏯ |
| 我是越南人 🇨🇳 | 🇯🇵 私はベトナム人です | ⏯ |
| 对不起,我不对 🇨🇳 | 🇪🇸 Lo siento, no estoy en lo cierto | ⏯ |
| 你听不懂,你是不是越南人啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không hiểu, là bạn Việt Nam | ⏯ |
| 对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry Im sorry | ⏯ |
| 对不起!对不起! 🇨🇳 | 🇰🇷 미안해! 미안해 | ⏯ |
| 对不起对不起 🇨🇳 | 🇯🇵 すまない すまない | ⏯ |
| 越南的男人是不是起很多个老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Người Việt Nam không nhiều vợ | ⏯ |
| 但是我不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know Vietnamese | ⏯ |
| 我就是不会越南话 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ không thể nói được Việt | ⏯ |
| 我不会越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
| 我不会越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không nói Việt | ⏯ |
| 我不懂越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết Việt | ⏯ |
| 对不对不起 🇨🇳 | 🇯🇵 すまない | ⏯ |
| 你是越南人 🇨🇳 | 🇻🇳 Em Việt Nam | ⏯ |
| 对不起 我不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not here | ⏯ |
| 对不起,我不太清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not sure | ⏯ |
| 不好意思,发错了我不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not wrong | ⏯ |
| 我对不起,没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not free | ⏯ |
| Sorry, Im not accepting messages right now 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not-eding messages right now | ⏯ |
| 不好意思,我不去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not going | ⏯ |
| 抱歉,今天 不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, not today | ⏯ |
| 对不起,我没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not free | ⏯ |
| 不好意思,我不来了,你们玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not coming | ⏯ |
| 很遗憾,还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, not yet | ⏯ |
| 不好意思,我不来了,你们玩的开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not coming | ⏯ |
| 越南人?我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese | ⏯ |
| 我在学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning Vietnamese | ⏯ |
| 抱歉,我不太方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not very convenient | ⏯ |
| 很遗憾,我看恐怕不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, But Im afraid not | ⏯ |
| 非常抱歉!暂时没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry! Not yet | ⏯ |
| 不好意思 我今晚没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not free tonight | ⏯ |
| 你没有生气吧,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not angry, Im sorry | ⏯ |
| 越南人,我也是马来西亚人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese, Im Malaysian, too | ⏯ |