Chinese to Vietnamese

How to say 1月4号下午河内见 in Vietnamese?

Nhìn thấy bạn ở Hà Nội vào buổi chiều của ngày 04 tháng 1

More translations for 1月4号下午河内见

1月4号  🇨🇳🇬🇧  January 4th
下个月我去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi next month
1月11号和12号的下午排练  🇨🇳🇬🇧  Afternoon rehearsals on January 11th and 12th
1月1号  🇨🇳🇬🇧  January 1st
愚人节在4月1号  🇨🇳🇬🇧  April Fools Day is on April 1st
1月4号,五号都要上课  🇨🇳🇬🇧  On January 4th, the fifth will be in class
1月24号下午2:00可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to do so at 2:00 p.m. on January 24th
4月3号  🇨🇳🇬🇧  April 3rd
4月15号  🇨🇳🇬🇧  April 15th
4月8号  🇨🇳🇬🇧  April 8th
2月4号  🇨🇳🇬🇧  February 4th
大约1月4号会做好  🇨🇳🇬🇧  Its going to be done around January 4th
4月4号返回  🇨🇳🇬🇧  Returned on April 4
24号去河内玩  🇨🇳🇬🇧  24 to go to Hanoi to play
1月8号  🇨🇳🇬🇧  January 8th
1月10号  🇨🇳🇬🇧  January 10th
10月1号  🇨🇳🇬🇧  October 1st
6月1号  🇨🇳🇬🇧  June 1st
1月9号  🇨🇳🇬🇧  January 9th
1月6号  🇨🇳🇬🇧  January 6th

More translations for Nhìn thấy bạn ở Hà Nội vào buổi chiều của ngày 04 tháng 1

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
ρρ;04  🇨🇳🇬🇧  (A) 04
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
04房间  🇨🇳🇬🇧  Room 04
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
04:50完货,可以吗  🇨🇳🇬🇧  04:50 Finish, will you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
OPEN DAILY (Loami]nviann€) Mon-Fri 12.00 - 21.00 15.00 - 21.00 Sat-Sun (1<04 waæäuünhqné)  🇨🇳🇬🇧  OPEN DAILY (Loami?nviann) Mon-Fri 12.00 - 21.00 15.00 - 21.00 Sat-Sun (1 04 wa?u?nhqn?)
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
异次元宇宙人斯星人伊刈04  🇨🇳🇬🇧  Alien Cosmic ManStar Man Iain 04
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
1+1或1×1  🇨🇳🇬🇧  1 plus 1 or 1 x 1
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
1+1=  🇨🇳🇬🇧  1-plus
1+1  🇨🇳🇬🇧  1 plus 1